VIETNAMESE

cơ sở 1

ENGLISH

facility no. 1

  
NOUN

/fəˈsɪlɪti noʊ. 1/

establishment no. 1

Cơ sở 1 là từ thường chỉ cơ sở cụ thể hoặc chi nhánh của một tổ chức.

Ví dụ

1.

Tôi đã đến thăm cơ sở 1 để tham quan bộ phận nghiên cứu và phát triển của họ.

I visited facility no. 1 to tour their research and development department.

2.

Cơ sở 1 chuyên sản xuất linh kiện điện tử.

Facility no. 1 specializes in manufacturing electronic components.

Ghi chú

Cùng phân biệt facility và amenity nha! - Tiện nghi (amenity) là những thứ được thiết kế để mang lại sự thoải mái và thích thú cho khách. - Cơ sở vật chất (facility) về cơ bản đề cập đến địa điểm hoặc thậm chí thiết bị được xây dựng để tạo điều kiện thuận lợi cho khách trong các nhu cầu cụ thể của họ.