VIETNAMESE

bạn ăn sáng chưa

ăn cơm chưa?

ENGLISH

Have you had breakfast?

  
PHRASE

/hæv ju hæd ˈbrɛkfəst?/

Did you eat breakfast?

Bạn ăn sáng chưa là câu hỏi dùng khi bạn muốn biết người khác đã ăn bữa sáng hay chưa.

Ví dụ

1.

Bạn trông đói thế. Bạn ăn sáng chưa?

You look hungry. Have you had breakfast yet?

2.

Tôi hỏi cha tôi: "Bạn ăn sáng chưa?"

I asked my father: "Have you had breakfast?"

Ghi chú

Hãy cùng DOL tìm hiểu những bữa ăn trong ngày nhé! - Breakfast (bữa ăn sáng) - Brunch (bữa ăn nửa buổi) - Elevenses (bữa xế sáng) - Lunch (bữa ăn trưa) - Tea (bữa xế chiều) - Dinner (bữa ăn tối) - Supper (bữa ăn khuya)