VIETNAMESE

à thế à

thế à, vậy sao, thế cơ à

ENGLISH

oh, really

  
INTERJECTION

/oʊ, ˈrɪli/

really, wow

À thế à là câu cảm thán thể hiện đầy sự ngạc nhiên và kinh ngạc.

Ví dụ

1.

À thế à? Tôi không biết rằng bạn hâm mộ âm nhạc cổ điển đấy.

Oh, really? I had no idea that you were a fan of classical music.

2.

A: Tôi vừa được chấp nhận vào trường y. B: À thế à? Xin chúc mừng!

A: I just got accepted into medical school. B: Oh, really? Congratulations!

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số interjections thường được sử dụng nhé! - Bravo! (hoan hô) dùng khi vui mừng - Oops (xin lỗi) dùng khi làm gì đó có lỗi nhẹ. - Ouch! (ối) dùng khi bị đau - Shh! (xịt) dùng khi muốn người khác im lặng - Uh-huh! (ờ) dùng khi đồng ý - Phew! (phù) dùng khi thở phào nhẹ nhõm