VIETNAMESE

cán bộ phụ trách

cán bộ chuyên trách

ENGLISH

officer in charge

  
NOUN

/ˈɔfəsər ɪn ʧɑrʤ/

Cán bộ phụ trách là những người chịu trách nhiệm chuyên môn về một lĩnh vực, công việc nào đó.

Ví dụ

1.

Cán bộ phụ trách sẽ chịu trách nhiệm cho hoạt động đó.

The officer in charge will be responsible for the operation.

2.

Cán bộ phụ trách dự án cần đưa ra quyết định.

The officer in charge of the project needs to make a decision.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt “officer” và “official” nhé! 1.“Officer” thường đề cập đến một cá nhân giữ một cấp bậc (rank) hoặc vị trí (position) cụ thể trong một cấu trúc phân cấp (a hierarchical structure), chẳng hạn như sĩ quan quân đội (a military officer) hoặc sĩ quan cảnh sát (a police officer). Họ thường có quyền ra quyết định (decision-making authority) và chịu trách nhiệm thực thi các chính sách và quy định (enforcing policies and regulations). 2.“Official” đề cập rộng hơn đến bất kỳ ai nắm giữ vị trí có thẩm quyền (authority) hoặc trách nhiệm (responsibility) trong một tổ chức, chẳng hạn như chính phủ (government) hoặc công ty (corporate). Họ có thể có hoặc không giữ một cấp bậc (rank) hoặc chức danh (title) cụ thể, nhưng họ thường chịu trách nhiệm quản lý (managing) hoặc giám sát (overseeing) các khía cạnh (aspects) nhất định trong hoạt động (operations) của tổ chức.