VIETNAMESE
chủ tịch tập đoàn
ENGLISH
corporate president
/ˈkɔːpərɪt ˈprɛzɪdənt/
group chairman
Chủ tịch tập đoàn là người sở hữu, nắm giữ chức vụ cao nhất của một tập đoàn.
Ví dụ
1.
Chủ tịch tập đoàn chịu trách nhiệm về quản lý toàn bộ công ty và làm việc để đảm bảo công ty đạt được các mục tiêu tài chính và chiến lược.
The corporate president is responsible for the overall management of the company and works to ensure that the company achieves its financial and strategic goals.
2.
Các nhân viên rất hài lòng với quyết định của chủ tịch tập đoàn để áp dụng lịch làm việc linh hoạt.
The employees were pleased with the corporate president's decision to implement a flexible work schedule.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu các loại từ (word categories) của "corporate" nhé! - corporate (adj): thuộc về/có liên quan đến công ty, doanh nghiệp lớn - corporate (adj): thuộc đoàn thể, thuộc tập thể VD: trách nhiệm của tập thể = corporate responsibilities - corporate (countable noun): công ty lớn, tập đoàn - corporates (noun, luôn dùng ở số nhiều): một dạng trái phiếu (bond) trong tập đoàn, công ty; liên quan đến kiến thức tài chính
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết