VIETNAMESE

cam kết chung

ENGLISH

collective commitment

  
NOUN

/kəˈlɛktɪv kəˈmɪtmənt/

Cam kết chung là các cam kết được áp dụng chung cho tất cả các cá nhân, vấn đề có liên quan.

Ví dụ

1.

Nhóm của chúng tôi có cam kết chung để đạt được mục tiêu của mình.

Our team has a collective commitment to achieving our goals.

2.

Sự thành công của dự án này phụ thuộc vào cam kết chung của tất cả mọi người liên quan.

The success of this project depends on the collective commitment of everyone involved.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt “commitment” và “promise” nhé! 1.“Commitment” là sự cống hiến (dedication) hoặc lòng trung thành (allegiance) mạnh mẽ cho một mục đích (cause), con người (person) hoặc mục tiêu (goal) cụ thể. Nó ngụ ý một nghĩa vụ hoặc trách nhiệm lâu dài và liên tục (a long-term and ongoing obligation or responsibility) để hoàn thành (fulfill) một nhiệm vụ (task)hoặc mục tiêu (objective) nhất định. Nó thường được đưa ra sau khi xem xét cẩn thận (after careful consideration) và được kỳ vọng sẽ được thực hiện bất kể mọi thách thức (regardless of challenges) có thể phát sinh. 2.“Promise” là sự đảm bảo bằng lời nói hoặc văn bản (a verbal or written assurance) với ai đó rằng bạn sẽ làm điều gì đó hoặc cư xử theo một cách nhất định. Nó thường là một cam kết ngắn hạn (a short-term commitment) để hoàn thành một nhiệm vụ hoặc mục tiêu cụ thể. Một lời hứa có thể bị phá vỡ (A promise may be broken) nếu hoàn cảnh thay đổi (the circumstances change) hoặc nếu người đã hứa quyết định không giữ lời hứa đó (not to keep it).