VIETNAMESE

chính trị hóa

ENGLISH

politicize

  
VERB

/pəˈlɪtɪˌsaɪz/

Chính trị hóa là quá trình hoặc tình trạng các vấn đề xã hội trở thành vấn đề chính trị, trong đó các vấn đề xã hội như kinh tế, văn hóa, xã hội trở thành trung tâm của cuộc tranh luận và quyết định chính sách.

Ví dụ

1.

Điều quan trọng là phải tách nghiên cứu khoa học khỏi những nỗ lực chính trị hóa các phát hiện cho các lợi ích cá nhân.

It is important to separate scientific research from attempts to politicize the findings for personal agendas.

2.

Đảng đối lập cáo buộc chính phủ cố gắng chính trị hóa vấn đề vì lợi ích riêng của họ.

The opposition party accused the government of trying to politicize the issue for their own gain.

Ghi chú

Dưới đây là một số từ thuộc "family word" của "politics" (chính trị): - Politician (chính trị gia): John is a seasoned politician who has been serving in the government for over 20 years. (John là một chính trị gia có kinh nghiệm đã phục vụ trong chính phủ hơn 20 năm.) - Political party (đảng chính trị): The country has multiple political parties representing various ideologies. (Đất nước có nhiều đảng chính trị đại diện cho các tư tưởng khác nhau.) - Policy (chính sách): The government is implementing new economic policies to stimulate growth. (Chính phủ đang triển khai chính sách kinh tế mới để kích thích tăng trưởng.) - Political system (hệ thống chính trị): The country operates under a democratic political system. (Đất nước hoạt động dưới hệ thống chính trị dân chủ.) - Politics (chính trị): Jane has a keen interest in politics and follows current affairs closely. (Jane có sự quan tâm sâu sắc đến chính trị và theo dõi tình hình hiện tại một cách cận thận.)