VIETNAMESE

chính sách phúc lợi

ENGLISH

welfare policy

  
NOUN

/ˈbɛnəfɪts ˈpɑləsi/

benefits policy

Chính sách phúc lợi là các quy định và chương trình được áp dụng để cung cấp các phúc lợi và tiện ích cho người lao động hoặc cộng đồng nhằm nâng cao chất lượng cuộc sống và đáp ứng nhu cầu cơ bản.

Ví dụ

1.

Chính sách phúc lợi cung cấp hỗ trợ tài chính cho người khuyết tật.

The welfare policy provided financial support for individuals with disabilities.

2.

Chính phủ đã đưa ra một chính sách phúc lợi để hỗ trợ các gia đình có thu nhập thấp.

The government introduced a welfare policy to assist low-income families.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt "welfare" và "well-being" nhé! - Welfare (phúc lợi): Đây là khái niệm liên quan đến sự hỗ trợ xã hội và chăm sóc của chính phủ hoặc tổ chức, nhằm đảm bảo đời sống cơ bản của những người có nhu cầu đặc biệt như người già, người tàn tật, trẻ em mồ côi, người nghèo, vv. Phúc lợi thường liên quan đến các chương trình chính sách xã hội, bao gồm trợ cấp, chăm sóc y tế, chăm sóc dưỡng lão, chăm sóc trẻ em, vv. - Well-being (sức khỏe và hạnh phúc): Đây là khái niệm liên quan đến tình trạng chung của sức khỏe và hạnh phúc của một người, không chỉ dừng lại ở khía cạnh vật chất mà còn bao gồm cả khía cạnh tinh thần, xã hội và tinh thần. Sự hạnh phúc và sức khỏe tốt có thể bao gồm cả cảm giác hài lòng về đời sống, mối quan hệ tốt đẹp, cảm giác tự thân và hài lòng với bản thân, và khả năng đối phó với các thách thức cuộc sống.