VIETNAMESE

cải cách chính trị

ENGLISH

political reform

  
NOUN

/pəˈlɪtəkəl riˈfɔrm/

Cải cách chính trị là quá trình cải thiện hệ thống chính trị bằng cách thay đổi nó.

Ví dụ

1.

Đất nước cần cải cách chính trị để đảm bảo dân chủ và sự công bằng.

The country needs political reform to ensure democracy and fairness.

2.

Cải cách chính trị đã dẫn đến những thay đổi đáng kể trong chính sách của chính phủ.

The political reform has led to significant changes in the government's policies.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt “revolution” và “reform” nhé! 1.“Revolution" là một sự lật đổ đột ngột và thường là bạo lực (a sudden and often violent overthrow) đối với một chính phủ (an existing government) hoặc hệ thống xã hội hiện có (social system), với mục đích thay thế (replace) nó bằng một chính phủ mới và khác biệt. Nó liên quan đến việc xem xét lại toàn bộ hệ thống hiện tại (a complete overhaul of the current system) và thường dẫn đến những thay đổi quan trọng về xã hội và chính trị (significant societal and political changes). 2.“Reform” đề cập đến một quá trình dần dần và hòa bình hơn (a gradual and more peaceful process) để thực hiện các thay đổi (make changes) đối với một hệ thống hoặc thể chế hiện có. Nó liên quan đến việc làm việc trong khuôn khổ hiện có (working within the existing framework) để thực hiện các thay đổi giúp cải thiện hiệu quả của hệ thống (improve the system's effectiveness) hoặc giải quyết các vấn đề cụ thể (address specific problems).