VIETNAMESE

chủ nghĩa yêu nước

chủ nghĩa ái quốc, lòng yêu nước, tinh thần yêu nước

ENGLISH

patriotism

  
NOUN

/ˈpætriətɪzəm/

Chủ nghĩa yêu nước (hay chủ nghĩa ái quốc, lòng yêu nước, tinh thần yêu nước) là cảm xúc, tình cảm, tinh thần yêu thương, tích cực về quê hương, đất nước hay cội nguồn của một cá nhân hay tập thể, trong đó quê hương có thể là một vùng, một thành phố nhưng thông thường thì khái niệm này gắn với khái niệm quốc gia.

Ví dụ

1.

Tình yêu của John đối với đất nước đã cho thấy chủ nghĩa yêu nước mạnh mẽ của anh ấy.

John's love for his country showed his strong sense of patriotism.

2.

Chủ nghĩa yêu nước đôi khi có thể dẫn đến các xung đột giữa các quốc gia.

Patriotism can sometimes lead to conflicts between nations.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt sự khác nhau giữa chủ nghĩa yêu nước (patriotism) và chủ nghĩa dân tộc (nationalism) nhé! Trong tiếng Anh, chủ nghĩa yêu nước (patriotism) và chủ nghĩa dân tộc (nationalism) đều có ý chung là tình yêu đất nước, dân tộc (love of country). Tuy nhiên về bản chất, chúng ta có sự khác biệt sau: - Chủ nghĩa yêu nước (patriotism): lòng yêu nước, tự hào về đất nước, thường dùng với ý tích cực, ca ngợi. -Chủ nghĩa dân tộc (nationalism): lòng yêu nước và dân tộc của riêng mình, dễ dẫn đến cực đoan với niềm tin rằng không có một đất nước nào có thể sánh bằng dân tộc mình, thậm chí dẫn đến phân biệt chủng tộc (racism). Một ví dụ điển hình của nationalism cực đoan trong lịch sử là nước Nhật trong WW2. Vì vậy nationalism thường dùng với nghĩa tiêu cực.