VIETNAMESE

bạn biết không

bạn có biết không

ENGLISH

did you know

  
PHRASE

/dɪd ju noʊ/

did you realize

Bạn biết không là cụm từ dùng để giới thiệu một thông tin gì đấy, thường là một thông tin mới lạ với người nghe.

Ví dụ

1.

Bạn biết không, trái đất là không bằng phẳng.

Did you know that the earth is not flat?

2.

Bạn biết không, chim cánh cụt không thể bay.

Did you know that penguins can't fly?

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu những mẫu câu có thể dùng khi thuyết trình nhé! Giới thiệu thông tin: - Today, I would like to talk about... (Hôm nay, tôi muốn nói về...) - I'd like to share some information about... (Tôi muốn chia sẻ một số thông tin về...) - Let me tell you about... (Hãy để tôi kể cho bạn về...) Dẫn dắt thông tin: - To begin with, I'd like to mention that... (Để bắt đầu, tôi muốn đề cập đến...) - Another point to consider is... (Một điểm khác để cân nhắc là...) - Finally, I'd like to conclude by saying... (Cuối cùng, tôi muốn kết thúc bằng cách nói...)