VIETNAMESE

áp lực cuộc sống

ENGLISH

pressure of life

  
NOUN

/ˈprɛʃər ʌv laɪf/

Áp lực cuộc sống là áp lực đối với một người trong cuộc sống, đặc biệt là áp lực tài chính.

Ví dụ

1.

Áp lực cuộc sống đôi khi có thể quá sức.

The pressure of life can be overwhelming at times.

2.

Nhiều người đấu tranh với áp lực cuộc sống.

Many people struggle with the pressure of life.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt pressure stress nhé! - Stress (căng thẳng hoặc áp lực tâm lý) thường được sử dụng để chỉ tình trạng căng thẳng về tâm lý hoặc tinh thần. Nó có thể do các yếu tố như công việc, tình cảm, tài chính hoặc sức khỏe. Khi bạn cảm thấy stress, bạn có thể trải qua các triệu chứng như lo lắng, mệt mỏi, đau đầu, khó ngủ, tăng cân hoặc giảm cân. - Pressure (sức ép hoặc áp lực) thường được sử dụng để chỉ tình trạng áp lực trong công việc hoặc học tập. Khi bạn đang bị áp lực, bạn có thể trải qua cảm giác căng thẳng, chán nản, đau đầu, hay cảm thấy bất an. Ví dụ: I'm stressed because of the pressure at work. (Tôi bị căng thẳng do áp lực công việc).