VIETNAMESE

chơi một nhạc cụ

ENGLISH

play an instrument

  
VERB

//pleɪ ən ˈɪnstrəmənt/

Chơi một nhạc cụ là việc một người chọn một loại nhạc cụ nào đó như piano, guitar, violine... để học và chơi được các bản nhạc với các nhạc cụ đó nhằm mục đích giảm căng thẳng, thậm chí chơi nhạc cụ có thể giúp bạn thông minh hơn.

Ví dụ

1.

Tôi luôn muốn học chơi một nhạc cụ nào đó.

I always wanted to learn how to play an instrument.

2.

Cô ấy đã chơi một nhạc cụ từ khi còn là một thiếu niên.

She's been playing an instrument since she was a teenager.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt instrument instrumentation nhé! - instrument: là một loại nhạc cụ để tạo ra âm thanh như guitar, piano, trống,... Ví dụ: Is he learning an instrument?

(Anh ấy đang chơi một loại nhạc cụ phải không?) - instrumentation: là cách trong đó một bản nhạc được viết cho một nhóm nhạc cụ thể. Ví dụ: the standard pop instrumentation of two guitars, bass and drums

(Bản nhạc phối của hai guitar, một bass và một trống.)