VIETNAMESE

ảnh hưởng lớn

ENGLISH

huge effect

  
NOUN

/hjuʤ ɪˈfɛkt/

significant effect

Ảnh hưởng lớn là tác động mạnh mẽ, trầm trọng, ảnh hưởng sâu rộng đến các hoạt động kinh tế, xã hội, văn hóa, giáo dục, y tế, du lịch, giao thông vận tải, ngoại giao,...

Ví dụ

1.

Đại dịch có ảnh hưởng lớn đến ngành du lịch.

The pandemic had a huge effect on the travel industry.

2.

Việc đóng cửa nhà máy có ảnh hưởng lớn đến nền kinh tế địa phương.

The closure of the factory had a huge effect on the local economy.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt affect effect nhé! - Effect (danh từ) chỉ kết quả của một hành động gây ảnh hưởng. Ví dụ: The new policy will have a positive effect on the company. (Chính sách mới sẽ ảnh hưởng tích cực trong công ty). - Affect (động từ) chỉ sự tác động, ảnh hưởng của một vật hay một người đến một vật, một người khác. Ví dụ: The sad news affected her deeply (Tin buồn đã gây ảnh hưởng sâu sắc đến cô ấy).