VIETNAMESE

ăn diện

ăn mặc trang trọng

ENGLISH

dress up

  
VERB

/drɛs ʌp/

dress nicely

Ăn diện là hành động mặc quần áo trang trọng cho một dịp đặc biệt.

Ví dụ

1.

Nancy thích ăn diện cho những dịp đặc biệt.

Nancy likes to dress up in fancy clothes for special occasions.

2.

Rick không muốn ăn diện cho bữa tiệc, vì vậy anh ta mặc quần jean và áo phông.

Rick didn't want to dress up for the party, so he wore jeans and a t-shirt.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu những cụm từ liên quan tới dress nhé! - Dress up là ăn mặc một cách trang trọng hơn bình thường. - Dress down là ăn mặc một cách ít trang trọng hơn bình thường. - Dress out là ăn mặc một cách đặc biệt hoặc chuẩn bị trang phục đặc biệt cho một dịp, sự kiện. - Dress someone down là chỉ trích hoặc mắng ai đó một cách nghiêm khắc, thường là công khai hoặc trước mặt người khác. - Dress to kill là ăn mặc rất sang trọng hoặc lịch sự, thường với ý định thu hút sự chú ý hoặc gây ấn tượng.