VIETNAMESE

ăn uống kém

ăn uống kém dinh dưỡng

ENGLISH

eating and drinking poorly

  
NOUN

/ˈitɪŋ ænd ˈdrɪŋkɪŋ ˈpurli/

Ăn uống kém là hành động ăn uống không đủ, không đáp ứng đầy đủ nhu cầu của cơ thể.

Ví dụ

1.

Avery cảm thấy bị bệnh vì anh ta đã ăn uống kém trong nhiều tuần.

Avery felt sick because he had been eating and drinking poorly for weeks.

2.

Sau khi ăn uống kém cả tuần, Olivia quyết định bắt đầu cai nghiện.

After eating and drinking poorly all week, Olivia decided to start a detox.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về food pyramid nhé Food pyramid là mô hình được sử dụng để hướng dẫn người tiêu dùng về cách lựa chọn và sử dụng các loại thực phẩm một cách hợp lý và đủ dinh dưỡng. Theo mô hình Food Pyramid, các nhóm thực phẩm được chia thành từng tầng, đại diện cho lượng thực phẩm nên được sử dụng trong một ngày. Các tầng đó là: - Grains (ngũ cốc): grains, bread, cereal, rice, and pasta - Vegetables (rau quả): vegetables of all kinds, including dark-green, red, and orange vegetables - Fruits (trái cây): all fruits and 100% fruit juice - Dairy (chế phẩm sữa): milk, cheese, and yogurt - Protein (thịt và đậu): meat, poultry, fish, dry beans and peas, eggs, and nuts.