VIETNAMESE

da niêm mạc

niêm mạc

ENGLISH

mucous membrane

  
NOUN

/ˈmjukəs ˈmɛmˌbreɪn/

mucosa

Da niêm mạc là một lớp lót có nguồn gốc chủ yếu từ nội bì. Niêm mạc lót ở các khoang khác nhau trong cơ thể, hoặc bên ngoài cơ thể, nó tiếp xúc với môi trường hoặc cơ quan nội tạng và niêm mạc giữ cho màng mô liên kết nằm dưới của mô liên kết luôn ẩm. Chúng nằm ở một vài nơi tiếp giáp với da như: lỗ mũi, đôi môi của miệng, mí mắt, tai, khí quản, dạ dày, vùng sinh dục và hậu môn. Niêm mạc có vai trò ngăn chặn mầm bệnh và các chất bẩn thâm nhập vào cơ thể và ngăn ngừa các mô của cơ thể khỏi bị mất độ ẩm.

Ví dụ

1.

Da niêm mạc mũi giúp lọc các hạt và vi khuẩn trước khi chúng xâm nhập vào phổi.

The mucous membrane in the nose helps filter out particles and bacteria before they can enter the lungs.

2.

Nha sĩ lưu ý rằng da niêm mạc trong miệng có vẻ khỏe mạnh.

The dentist noted that the mucous membrane in the mouth appeared healthy.

Ghi chú

Một số từ vựng về các loại da niêm mạc (mucous membrane):

- gastrointestinal mucosa: màng nhầy đường tiêu hóa

- respiratory mucosa: màng nhầy đường hô hấp

- urinary mucosa: màng nhầy đường tiết niệu

- genital mucosa: màng nhầy tại vùng sinh dục

- conjunctival mucosa: màng nhầy ở mắt