VIETNAMESE

ăn không tiêu

ăn khó tiêu

ENGLISH

indigestion

  
NOUN

/ˌɪndaɪˈʤɛsʧən/

Ăn không tiêu là hiện tượng rối loạn tiêu hóa do thức thức ăn trong dạ dày không được tiêu hóa.

Ví dụ

1.

Tôi thực sự ghét ăn không tiêu.

I really don't like it when I have indigestion.

2.

Hôm qua, tôi bị ăn không tiêu.

Yesterday, I had indigestion.

Ghi chú

Chúng ta cùng phân biệt một số từ tiếng Anh có nghĩa gần nhau như dyspepsia, indigestion flatulence nha! - Dyspepsia (đầy bụng): I really don't like it when I have dyspepsia. (Tôi thực sự không thích bị đầy bụng.) - Flatulence (đầy hơi): It's really annoying to have flatulence but not being able to fart. (Thật sự rất khó chịu khi bạn bị đầy hơi nhưng không thể đánh rắm được.) - Indigestion (khó tiêu): Do you suffer from indigestion after you have eaten? (Bạn có bị khó tiêu sau khi ăn xong không?)