VIETNAMESE

ăn ốc

ENGLISH

eat snail

  
VERB

/it sneɪl/

have snail

Ăn ốc là hành động ăn món ăn làm từ các loại ốc.

Ví dụ

1.

Helen không thể ăn ốc vì cô ấy bị dị ứng.

Helen can't eat snail because she's allergic to it.

2.

Patrick thích ăn ốc, cũng như tôm hùm và cua.

Patrick loves to eat snail, lobster, and crab.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt shellfish snail nhé! Shellfish: động vật thân mềm có vỏ bao gồm tôm, cua, ốc, sò, hến, sên biển, vv. Ví dụ: I love to eat shellfish, my favorite is crab. (Tôi thích ăn tôm cua sò hến, nhưng cua là ngon nhất). Snail: các loại ốc bào gồm ốc sên, ốc vòi voi, ốc móng tay, ... Ví dụ: I love to eat shellfish, but I can't stomach snail. (Tôi thích ăn tôm cua sò hến, nhưng tôi không chịu nổi ốc.)