VIETNAMESE

ăn khách

bán chạy

ENGLISH

popular

  
ADJ

/ˈpɑpjələr/

best seller

Ăn khách là sản phẩm hoặc dịch vụ được sự ưa chuộng của khách hàng.

Ví dụ

1.

Công ty hy vọng rằng trò chơi ăn khách sẽ mang lại lợi nhuận cao.

The company hopes that the popular game will bring in high profits.

2.

Cuốn sách trở nên ăn khách sau khi nó được làm thành một bộ phim.

The book became very popular after it was made into a movie.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số từ vựng liên quan đến ăn khách nhé! - Bestseller thường dùng để nói về các loại sách - Chart-topper thường dùng để nói về các bài nhạc và album - Hit dùng để nói chung chung - Blockbuster thưởng dùng để nói về phim ảnh - Record-breaking thường dùng để nói về doanh thu kỉ lục