VIETNAMESE

chế độ chuyên chế

chủ nghĩa chuyên chế, chủ nghĩa toàn trị, chế độ cực quyền

ENGLISH

totalitarianism

  
NOUN

/ˌtoʊˌtæləˈtɛriəˌnɪzəm/

Chế độ chuyên chế là một hình thức chính phủ có đặc điểm là từ chối sự đa nguyên về chính trị, sử dụng quyền lực tập trung mạnh để duy trì nguyên trạng chính trị, và cắt giảm pháp quyền, phân lập quyền lực và bầu cử dân chủ.

Ví dụ

1.

Quốc gia được cai trị bởi chế độ chuyên chế trong nhiều năm.

The country was ruled by totalitarianism for many years.

2.

Chế độ chuyên chế là một hình thức cai trị với sự kiểm soát hoàn toàn.

Totalitarianism is a form of government with total control.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt 2 từ "totalitarianism" và "dictatorship" nhé! 1. "Totalitarianism" dùng để chỉ một hệ thống chính quyền trong đó người dân hầu như không có quyền hạn (authority) và nhà nước nắm quyền kiểm soát tuyệt đối. Đây là những chính phủ điều chỉnh (regulate) gần như mọi khía cạnh của hành vi công cộng và tư nhân (public and private behavior). 2. "Dictatorship" đề cập đến một loại chính phủ nơi chủ quyền tuyệt đối (absolute sovereignty) được giao cho một cá nhân hoặc một nhóm nhỏ (a small clique). Đây là một hình thức chính phủ trong đó người cai trị (ruler) có quyền cai trị mà không cần sự đồng ý (consent) của những người bị cai trị (those being governed). Khi sử dụng "totalitarianism" ta nói nhiều hơn đến phạm vi của quyền lực quản lý (scope of the governing power). Khi sử dụng "dictatorship" ta nói nhiều hơn đến người cai trị (ruler).