VIETNAMESE
chứng nghiệm
bằng chứng thực nghiệm
ENGLISH
empirical evidence
/ɛmˈpɪrɪkəl ˈɛvɪdəns/
Chứng nghiệm là bằng chứng được xác thực trong thực tế để chứng minh một điều gì đó.
Ví dụ
1.
Bài nghiên cứu đã dựa trên các chứng nghiệm thu được từ thí nghiệm thực tế.
The study was based on empirical evidence gathered from experiments.
2.
Tòa án yêu cầu chứng nghiệm để chứng minh tội danh của bị cáo.
The court required empirical evidence to prove the defendant's guilt.
Ghi chú
Những cụm từ (collocations) thường thấy với empirical: - methods of empirical: phương pháp thực nghiệm - empirical base: cơ sở thực nghiệm - empirical case studies: trường hợp nghiên cứu thực nghiệm - conceptual and empirical: khái niệm và thực nghiệm - empirical decision function: chức năng quyết định thực nghiệm - theoretical and empirical: lý thuyết và thực nghiệm - merely empirical: chỉ đơn thuần theo thực nghiệm - empirical methodology: phương pháp thực nghiệm
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết