VIETNAMESE

chứng từ giao hàng

ENGLISH

delivery note

  
NOUN

/v/

Chứng từ giao hàng là chứng từ xác thực việc giao hàng của cửa hàng cho khách hàng thông qua nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển. Khi đóng gói, nhân viên cửa hàng sẽ gửi phiếu giao hàng có ghi thông tin danh sách các kiện hàng giao cho khách, để khách kiểm tra khi nhận hàng.

Ví dụ

1.

Chứng từ giao hàng cung cấp danh sách các sản phẩm và số lượng hàng hóa được bao gồm trong giao hàng.

A delivery note provides a list of the products and quantity of the goods included in the delivery.

2.

Although they're normally printed, delivery notes can also be sent by email.

Although they're normally printed, delivery notes can also be sent by email.

Ghi chú

Một số nghĩa khác của note: - ghi chú (note): I left her a note explaining where I was going. (Tôi để lại cho cô ấy một mảnh giấy ghi chú nơi tôi sẽ đi.) - nốt nhạc (note): Her voice was soft and calm, like a musical note in a classical piece right when the exposition ends. (Giọng cô ấy nhẹ nhàng và bình tĩnh, giống như một nốt nhạc trong một bản nhạc cổ điển ngay khi phần trình diễn kết thúc.)