VIETNAMESE
ấn tượng tốt
ấn tượng tích cực
ENGLISH
good impression
/ɡʊd ɪmˈprɛʃən/
favorable impression
Cảm nhận tích cực là cảm nhận tốt về sự vật, sự việc hoặc một người nào đó.
Ví dụ
1.
Evelyn đã gây ấn tượng tốt với kỹ năng trình bày của bản thân.
Evelyn made a good impression with her presentation skills.
2.
Benjamin đã gây ấn tượng tốt trong cuộc họp với hành vi lịch sự của bản thân.
Benjamin made a good impression at the meeting with his polite behavior.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu thêm về impression nhé! - First impression (ấn tượng đầu tiên) rất quan trọng trong cuộc sống vì nó là cơ hội đầu tiên để một người tạo ra ấn tượng với người khác. Điều này đặc biệt quan trọng trong kinh doanh và hẹn hò. Negative impression (ấn tượng xấu) và positive impression (ấn tượng tốt) đều tồn tại trong thời gian dài, nhưng negative impression có thể tồn tại lâu hơn và gây hậu quả nghiêm trọng hơn. Một negative impression có thể dễ dàng gây ra sự khó chịu, mất niềm tin và giảm cơ hội được hợp tác và kết nối trong tương lai. Trong khi đó, positive impression có thể giúp tạo niềm tin, sự hợp tác và tương tác tích cực.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết