VIETNAMESE

áp lực cao

sức ép lớn

ENGLISH

intense pressure

  
NOUN

/ɪnˈtɛns ˈprɛʃər/

high pressure

Áp lực cao là kỳ vọng, trách nhiệm cao đối với một tình huống cụ thể.

Ví dụ

1.

Áp lực cao của cuộc thi là quá sức.

The intense pressure of the competition was overwhelming.

2.

Abraha đấu tranh để đối phó với áp lực cao trong công việc của mình.

Abraham struggled to cope with the intense pressure of his job.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt pressure stress nhé! - Stress (căng thẳng hoặc áp lực tâm lý) thường được sử dụng để chỉ tình trạng căng thẳng về tâm lý hoặc tinh thần. Nó có thể do các yếu tố như công việc, tình cảm, tài chính hoặc sức khỏe. Khi bạn cảm thấy stress, bạn có thể trải qua các triệu chứng như lo lắng, mệt mỏi, đau đầu, khó ngủ, tăng cân hoặc giảm cân. - Pressure (sức ép hoặc áp lực) thường được sử dụng để chỉ tình trạng áp lực trong công việc hoặc học tập. Khi bạn đang bị áp lực, bạn có thể trải qua cảm giác căng thẳng, chán nản, đau đầu, hay cảm thấy bất an. Ví dụ: I'm stressed because of the pressure at work. (Tôi bị căng thẳng do áp lực công việc).