VIETNAMESE
cơ quan tiếp nhận
ENGLISH
receiving agency
/rəˈsivɪŋ ˈeɪʤənsi/
Cơ quan tiếp nhận là tổ chức hoặc bộ phận có trách nhiệm tiếp nhận thông tin, hồ sơ hoặc yêu cầu từ người dùng hoặc đối tác.
Ví dụ
1.
Cơ quan tiếp nhận có trách nhiệm quản lý thư đến.
The receiving agency is responsible for managing incoming mail.
2.
Cơ quan tiếp nhận thu thập và xử lý các đơn xin hỗ trợ của chính phủ.
The receiving agency collects and processes applications for government assistance.
Ghi chú
Phân biệt receive và get: - receive dùng trong văn viết trang trọng Ví dụ: My father received a very low salary. (Cha tôi nhận tiền lương rất thấp.) - get dùng trong đàm thoại thông tục. Ví dụ: She got a call from the Mayor. (Cô ấy nhận được một cú điện thoại từ ông Thị trưởng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết