VIETNAMESE
ăn mừng chiến thắng
mừng chiến thắng
ENGLISH
celebrate a victory
/ˈsɛləˌbreɪt ə ˈvɪktəri/
honor a triumph
Ăn mừng chiến thắng là hành động vui mừng sau khi chiến thắng một cuộc thi, cuộc đấu tranh hoặc cuộc chiến.
Ví dụ
1.
Đội bóng rổ đã ra ngoài ăn mừng chiến thắng của họ trước các đối thủ.
The basketball team went out to celebrate a victory over their rivals.
2.
Willie đã mua một chai rượu sâm banh để ăn mừng chiến thắng.
Willie bought a bottle of champagne to celebrate a victory.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt celebration và commemoration nhé! - Celebration (ăn mừng) thường ám chỉ một sự kiện, một dịp vui mừng và được tổ chức để tôn vinh hoặc ăn mừng một thành tựu, một sự kiện đáng chú ý. Ví dụ: The city held a celebration for its 100th anniversary. (Thành phố tổ chức lễ ăn mừng 100 năm thành lập). - Commemoration (tưởng niệm) thường ám chỉ một sự kiện hoặc một người đã qua đời và được tổ chức để tưởng nhớ, tôn vinh hoặc cầu nguyện cho họ. Ví dụ: A commemoration was held for the soldiers who died in the war. (Lễ tưởng niệm được tổ chức cho các chiến sĩ đã hy sinh trong cuộc chiến).
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết