VIETNAMESE

chơi đẹp

chơi công bằng

ENGLISH

fair play

  
NOUN

/feə pleɪ/

Chơi đẹp là cách ứng xử hay, hành vi đúng mực và nhân văn.

Ví dụ

1.

Anh ta tin vào lối chơi đẹp và luôn tuân thủ các quy tắc.

He believed in fair play and always followed the rules.

2.

Chơi đẹp là điều cần thiết cho một cuộc cạnh tranh công bằng.

Fair play is essential for a fair competition.

Ghi chú

Cùng DOL học sâu hơn về từ fair nhé! - fair (noun): + (entertainment) Một loại hình giải trí ở công viên nơi mà mọi người cưỡi lên các cỗ máy lớn để chơi trò chơi và thắng giải. + (business) hội chợ + (job) hội chợ việc làm - fair (adj) + (appropriate) hợp lý + (treating people) công bằng + (hair/skin) nhạt + (beautiful) đẹp