VIETNAMESE

mol

ENGLISH

mol

  
NOUN

/mɔl/

mole

Mol là một đơn vị đo lường cơ bản thuộc hệ quy chuẩn đo lường quốc tế SI sử dụng cho các hạt vi mô.

Ví dụ

1.

Lịch sử của mol liên quan chặt chẽ với các khái niệm phân tử khối, đơn vị khối lượng nguyên tử, hằng số Avogadro.

The history of mol is intertwined with that of molecular mass, atomic mass units, and the Avogadro constant.

2.

Mol được sử dụng rộng rãi trong hóa học như một cách thuận tiện để thể hiện lượng chất phản ứng và sản phẩm của các phản ứng hóa học.

Mol is widely used in chemistry as a convenient way to express amounts of reactants and products of chemical reactions.

Ghi chú

Chúng ta cùng học 7 từ vựng về đơn vị cơ bản trong hệ thống đo lường quốc tế SI để bổ sung thêm vốn từ của mình trong chủ đề này nhé! - Kilogram: kilôgram (khối lượng) - Meter: mét (chiều dài) - Second: giây (thời gian) - Ampere: ampe (dòng điện) - Kelvin: nhiệt giai Kelvin (nhiệt độ) - Candela (cường độ sáng) - Mol (lượng chất)