VIETNAMESE

bạn đã tiêm vaccine chưa

bạn đã tiêm phòng chưa

ENGLISH

have you been vaccinated?

  
PHRASE

/hæv ju bɪn ˈvæksəneɪtɪd/

have you received a vaccine

Bạn đã tiêm vaccine chưa là câu hỏi để hỏi người khác đã tiêm vaccine chưa.

Ví dụ

1.

bạn đã tiêm vaccine chưa?

Have you been vaccinated yet?

2.

Mia hỏi bạn của cô ấy "Bạn đã tiêm vaccine chưa" trước khi chơi.

Mia asked her friend "have you been vaccinated?" before going out.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt immunizedvaccinated nhé! - Immunized (chủng ngừa) là một thuật ngữ chung để chỉ một quá trình bảo vệ cơ thể khỏi bệnh, có thể bao gồm việc tiêm vắc-xin, nhận được kháng thể từ mẹ thông qua sữa non hoặc đã mắc bệnh trước đó và đã hồi phục hoàn toàn. Ví dụ: She was immunized against measles when she was a child. (Cô ấy đã có chủng ngừa bệnh quai bị từ khi còn nhỏ). - Vaccinated (đã tiêm vắc-xin) chỉ đến việc tiêm một loại vắc-xin cụ thể để kích thích cơ thể sản xuất kháng thể để bảo vệ khỏi bệnh. Ví dụ: All healthcare workers must be vaccinated against COVID-19. (Tất cả các nhân viên chăm sóc sức khỏe phải được tiêm vắc-xin phòng COVID-19).