VIETNAMESE

bày bàn ăn

ENGLISH

set a table

  
VERB

/sɛt ə ˈteɪbəl/

lay the table

Bày bàn ăn là hành động sắp xếp các món ăn, bàn ghế, dụng cụ ăn uống để tạo ra sự trang trí và thuận lợi trong việc sử dụng.

Ví dụ

1.

Hãy bày bàn ăn cho bữa tối hôm nay.

Let's set a table for tonight dinner.

2.

Tôi đã học cách bày bàn ăn đúng nghi thức trang trọng.

I learned how to set a table properly in etiquette class.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số vật dụng trên bàn ăn nhé! - Plates (đĩa): đây là một trong những vật dụng quan trọng nhất trên bàn ăn, dùng để trình bày phần lớn món ăn. - Bowls (tô): tô thường được sử dụng để ăn món canh hoặc các món có nước sốt. - Cutlery (bộ dao thìa muỗng): bộ dao thìa muỗng là một bộ vật dụng cần thiết trên bàn ăn. Nó bao gồm dao, thìa, muỗng và đôi khi cả nĩa. - Glasses (ly): ly thủy tinh được sử dụng để uống nước, trà hoặc cà phê. - Napkins (khăn ăn): khăn ăn được sử dụng để lau miệng sau khi ăn hoặc để lau bàn ăn. - Tablecloth (khăn trải bàn): khăn trải bàn được sử dụng để che phủ bàn ăn và trang trí cho bàn ăn thêm đẹp mắt. - Salt and pepper shakers (lọ muối và tiêu): lọ muối và tiêu thường được đặt trên bàn ăn để người dùng có thể dễ dàng thêm gia vị vào thức ăn của mình.