VIETNAMESE

áp đặt

bắt buộc

ENGLISH

imposed

  
VERB

/ɪmˈpoʊzd/

enforced

Áp đặt là ép buộc, bắt buộc người khác phải chấp nhận hoặc tuân theo ý muốn của mình.

Ví dụ

1.

Chính phủ áp đặt các quy định nghiêm ngặt về việc sử dụng túi nhựa.

The government imposed strict regulations on the use of plastic bags.

2.

Công ty áp đặt một quy tắc ăn mặc mới cho nhân viên.

The company imposed a new dress code for employees.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt imposed implement nhé! - Imposed (áp đặt) có nghĩa là áp đặt hoặc ép buộc ai phải tuân thủ một quy định hoặc quyết định nào đó. Ví dụ: The government imposed a curfew to control the spread of the virus. (Chính phủ đã áp đặt lệnh giới nghiêm để kiểm soát sự lây lan của virus.) - Implement (áp dụng) có nghĩa là thực hiện hoặc đưa ra một kế hoạch hoặc quyết định. Ví dụ: The company plans to implement new safety measures in the workplace. (Công ty đang lên kế hoạch áp dụng các biện pháp an toàn mới tại nơi làm việc.)