VIETNAMESE

chính sách tiền tệ

ENGLISH

monetary policy

  
NOUN

/ˈmɑnəˌtɛri ˈpɑləsi/

Chính sách tiền tệ là các biện pháp và quyết định của ngân hàng trung ương hoặc chính phủ nhằm quản lý và điều chỉnh tiền tệ, gồm lãi suất, tỷ giá hối đoái và cung cầu tiền tệ, để duy trì sự ổn định kinh tế.

Ví dụ

1.

Để đối phó với lạm phát, chính phủ đã thắt chặt chính sách tiền tệ để kiềm chế giá cả tăng cao.

In response to inflation, the government tightened monetary policy to curb rising prices.

2.

Ngân hàng trung ương điều chỉnh chính sách tiền tệ bằng cách hạ lãi suất để khuyến khích vay và đầu tư.

The central bank adjusted its monetary policy by lowering interest rates to encourage borrowing and investment.

Ghi chú

Phân biệt fiscal policy và monetary policy: - Fiscal policy (chính sách tài chính): Là sự sử dụng thuế, chi tiêu công và vay nợ của chính phủ để ảnh hưởng đến hoạt động kinh tế và tài chính của một quốc gia. Ví dụ: The government implemented expansionary fiscal policy by reducing taxes and increasing public spending to stimulate economic growth. (Chính phủ thực hiện chính sách tài chính mở rộng bằng cách giảm thuế và tăng chi tiêu công để kích thích tăng trưởng kinh tế.) - Monetary policy (chính sách tiền tệ): Là sự quản lý của ngân hàng trung ương về cung cấp tiền tệ, lãi suất và các công cụ tài chính khác để kiểm soát lạm phát, tăng trưởng kinh tế và ổn định tài chính. Ví dụ: The central bank decided to tighten monetary policy by raising interest rates to control inflation. (Ngân hàng trung ương quyết định thắt chặt chính sách tiền tệ bằng cách tăng lãi suất để kiểm soát lạm phát.)