VIETNAMESE
ẩn danh
ENGLISH
anonymous
/əˈnɑnəməs/
nameless
Ẩn danh là trạng thái của một việc được thực hiện bởi một người không muốn tên của họ được biết đến.
Ví dụ
1.
Tác giả của cuốn sách mong muốn được ẩn danh.
The author of the book wished to remain anonymous.
2.
Người ẩn danh cung cấp thông tin cho cảnh sát.
The anonymous tipster provided information to the police.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt anonymous và confidential nhé! - Anonymous (ẩn danh) là thông tin không thể truy tìm ngược lại người gốc. Ví dụ: The company asks the employees to conduct an anonymous survey about their working experience. (Công ty nhờ nhân viên làm một bài khảo sát ẩn danh.) - Confidential (bảo mật) là thông tin được giữ bí mật giữa những cá nhân hoặc tổ chức liên quan Ví dụ: The lawyer assures his client that their conversations will remain confidetial. (Người luật sư đảm bảo với khách hàng là cuộc trò chuyện của họ được giữ bảo mật)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết