VIETNAMESE

ngón tay giữa

ngón giữa

ENGLISH

middle finger

  
NOUN

/ˈmɪdəl ˈfɪŋɡər/

Ngón tay giữa là ngón tay ở vị trí ở giữa ngón tay trỏ và ngón tay áp út.

Ví dụ

1.

Ngón tay giữa là ngón dài nhất trên bàn tay, nằm giữa ngón trỏ và ngón đeo nhẫn.

The middle finger is the longest digit on the hand, located between the index finger and the ring finger.

2.

Người tài xế bức xúc giơ ngón tay giữa với chiếc xe đã cắt ngang họ khi tham gia giao thông, bày tỏ sự tức giận và khó chịu.

The frustrated driver raised their middle finger at the car that cut them off in traffic, expressing their anger and annoyance.

Ghi chú

Một số từ vựng về các bộ phận của bàn tay:

- palm: bề mặt phẳng bên trong của bàn tay từ cổ tay đến đầu ngón tay.

- fingers: năm ngón tay mọc ra từ lòng bàn tay và được sử dụng để nắm và thao tác đối tượng.

- palm lines: chỉ tay, những đường nếp gấp và rãnh trên lòng bàn tay được cho là tiết lộ các khía cạnh về tính cách và tương lai của một người.

- wrist: cổ tay, khớp nối giữa bàn tay và cánh tay.

- knuckles: các khúc xương sừng ở đầu ngón tay nơi chúng gắn vào bàn tay.