VIETNAMESE

chế độ cũ

ENGLISH

old regime

  
NOUN

/oʊld rəʒˈim/

Chế độ cũ là chế độ chính trị xã hội đã được thành lập từ lâu rồi và không còn hiệu quả nữa.

Ví dụ

1.

Cuộc Cách mạng Pháp kết thúc chế độ cũ.

The French Revolution ended the old regime.

2.

Trong chế độ cũ, chỉ có quý tộc mới được tiếp cận với giáo dục.

In the old regime, only the nobility had access to education.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt 2 từ "regime" và "policy" nhé! 1. "Regime" dùng để chỉ một chính phủ (government) hoặc hệ thống chính phủ (system of government), thường ám chỉ một hệ tư tưởng chính trị (political ideology) hoặc thế giới quan (worldview) cụ thể. Nó bao gồm luật pháp, thể chế (institutions) và cá nhân nắm giữ quyền lực và đưa ra quyết định trong một hệ thống chính trị. 2. "Policy" đề cập đến một kế hoạch (plan) hoặc quá trình hành động (course of action) cụ thể được chính phủ hoặc tổ chức khác thông qua để đạt được một mục tiêu cụ thể (goal) hoặc giải quyết một vấn đề (address a problem) cụ thể.