VIETNAMESE

cột sống lưng

cột sống, xương sống,

ENGLISH

backbone

  
NOUN

/ˈbækˌboʊn/

vertebral column, spine, spinal column

Cột sống lưng là một cấu trúc xương được tìm thấy trong động vật có xương. Nó được hình thành từ các xương cá nhân gọi là đốt sống, tạo thành một ống sống, một khoang bao quanh và bảo vệ tủy sống

Ví dụ

1.

Cột sống lưng cung cấp sự hỗ trợ cho cơ thể.

The backbone provides support for the body.

2.

Tư thế tốt đòi hỏi một cột sống lưng khỏe mạnh.

Good posture requires a strong and healthy backbone.

Ghi chú

Một số từ vựng tiếng Anh về backbone:

- cervical spine (7 vertebrae): vùng cổ số 7 xương sống

- thoracic spine (12 vertebrae): vùng thắt lưng số 12 xương sống

- lumbar spine (5 vertebrae): vùng thắt lưng số 5 xương sống

- sacrum (5 fused vertebrae): xương chậu - 5 xương sống hợp lại

- coccyx (4 fused vertebrae): xương cụt - 4 xương sống hợp lại ở đáy sống.