VIETNAMESE

ẩn dụ

ENGLISH

metaphor

  
NOUN

/ˈmɛtəfɔr/

figure of speech

Ẩn dụ là một biểu thức, thường thấy trong văn học, mô tả một người hoặc đồ vật bằng cách đề cập đến một cái gì đó được coi là có các đặc điểm tương tự với người đó hoặc đồ vật đó.

Ví dụ

1.

Nụ cười là một phép ẩn dụ cho niềm vui mà Jessica cảm thấy.

Her smile was a metaphor for the joy Jessica felt inside.

2.

Tác giả đã sử dụng một phép ẩn dụ mạnh mẽ để mô tả cảm xúc của nhân vật.

The author used a powerful metaphor to describe the character's emotions.

Ghi chú

Cùng DOL phân việt metaphor và simile nhé! - Metaphor (phép ẩn dụ) là mang khái niệm này để nói về khái niệm khác bằng cách ngụ ý nói cái này giống cái kia. Ví dụ: You are my sunshine (em là ánh sáng đời anh) - Similie (phép so sánh) là so sánh trực tiếp giữa 2 khái niệm với những từ như as, like. Ví dụ: You are like the sun in my eye. (em là ánh sáng đời anh)