VIETNAMESE

phim hành động

ENGLISH

action film

  
NOUN

/ˈækʃən fɪlm/

action movie

Phim hành động là thể loại phim có nội dung xoay quanh những tình tiết hành động, võ thuật và bạo lực.

Ví dụ

1.

Phim hành động nổi tiếng với những cảnh gay cấn, rượt đuổi tốc độ cao và pha nguy hiểm bùng nổ.

Action films are known for their adrenaline-pumping scenes, high-speed chases, and explosive stunts.

2.

Bộ phim hành động là một chuyến đi hồi hộp từ đầu đến cuối.

The action film was a thrill ride from start to finish.

Ghi chú

Một số từ vựng tiếng Anh về các thể loại của action film:

- disaster film (n): là một thể loại phim lấy chủ đề và thiết bị cốt truyện chính là một thảm họa sắp xảy ra hoặc đang diễn ra. Những thảm họa như vậy có thể bao gồm thiên tai, tai nạn, tấn công quân sự/khủng bố hoặc thảm họa toàn cầu như đại dịch.

- heroic bloodshed (n): được xác định bởi các chuỗi hành động cách điệu và các chủ đề như nghĩa vụ, tình anh em, danh dự, sự cứu chuộc.

- martial arts film (n): tập trung vào niềm vui thích và giá trị của võ thuật

- spy film (n): tập trung vào sự phấn khích và giải trí của hoạt động gián điệp hơn là các khía cạnh chính trị hoặc tâm lý.

- superhero film (n): là bộ phim tập trung vào hành động của các siêu anh hùng. Siêu anh hùng là những cá nhân sở hữu khả năng siêu phàm và cống hiến hết mình để bảo vệ công chúng.

- war film (n): là một thể loại phim liên quan đến chiến tranh, thường là về các trận chiến trên biển, trên không hoặc trên bộ, với các cảnh chiến đấu là trung tâm của bộ phim. Nó đã được liên kết chặt chẽ với thế kỷ 20.