VIETNAMESE

bâu dáng

tạo dáng

ENGLISH

pose

  
VERB

/poʊz/

poise

Bâu dáng, còn gọi là "pose" dáng, là hành động tạo ra các vị trí, hình dạng và góc độ của cơ thể, tạo ra các vật thể có hình dạng độc đáo hoặc độc đáo trong một bức tranh, ảnh hoặc chương trình biểu diễn.

Ví dụ

1.

Xin vui lòng bâu dáng cho bức ảnh.

Please pose for the photo.

2.

Michelle thích bâu dáng cho máy ảnh.

Michelle loves to pose for the camera.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu những cách sử dụng khác nhau của pose nhé! - Pose (dáng, tư thế) thường được sử dụng để chỉ tư thế của người, động vật hoặc vật thể trong một bức tranh, hình ảnh hoặc thực tế. Ví dụ: Emma struck a dramatic pose as she walked onto the stage. (Emma tạo dáng ấn tượng khi bước lên sân khấu). - Pose (Đặt ra, đưa ra) được sử dụng để chỉ việc đưa ra hoặc đặt ra một câu hỏi, vấn đề để thảo luận hoặc giải quyết. Ví dụ: The article poses some interesting questions about the future of technology. (Bài báo đặt ra một số câu hỏi thú vị về tương lai của công nghệ). - Pose (Giả vờ, đóng giả) được sử dụng để chỉ việc giả vờ hoặc đóng giả một tư thế hoặc trạng thái. Ví dụ: Sophia posed as a tourist to gather information for the spy agency. (Sophia đóng giả làm khách du lịch để thu thập thông tin cho cơ quan gián điệp).