VIETNAMESE
cán bộ cao cấp
ENGLISH
senior
/ˈsinjər/
high-ranking personnel
Cán bộ cao cấp là những người được bầu cử, phê chuẩn, bổ nhiệm giữ một chức vụ cấp cao theo nhiệm kỳ trong một cơ quan, tổ chức, đơn vị.
Ví dụ
1.
Công ty chúng tôi đang tìm kiếm một cán bộ cao cấp về phần mềm để tham gia vào đội ngũ của chúng tôi.
Our company is looking for a senior software engineer to join our team.
2.
Anh ấy là một cán bộ cao cấp với nhiều năm kinh nghiệm.
He is a senior executive with many years of experience.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu các yêu cầu để trở thành cán bộ cao cấp (senior) nhé! 1. a solid set of skills in the relevant field of work: một tập hợp kỹ năng vững chắc trong lĩnh vực công việc liên quan 2. a considerable amount of experience: số năm kinh nghiệm đáng kể 3. a certain level of management ability: trình độ quản lý nhất định
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết