VIETNAMESE
ăn lẩu
ăn món lẩu
ENGLISH
eat hotpot
/it ˈhɑːtpɑːt/
have hotpot
Ăn lẩu là hành động ăn lẩu, một món ăn nóng được chế biến từ nhiều loại nguyên liệu khác nhau, được đun trong một nồi lớn chung.
Ví dụ
1.
Ăn lẩu là một hoạt động mùa đông phổ biến ở một số nền văn hóa.
Eating hotpot is a popular winter activity in some cultures.
2.
Natalie thích trải nghiệm tự nấu và ăn lẩu.
Natalie loves the experience of cooking and eating hotpot.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số cách để miêu tả món ăn nhé! - Savory (đậm vị) and bland (nhạt) - Tender (mềm) and tough (dai) - Juicy (mọng nước) and dry (khô) - Rich (béo) and light (thanh) - Exolic (lạ) and common (bình thường)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết