VIETNAMESE

chủ nhiệm bộ môn

ENGLISH

head of department

  
NOUN

/hɛd ɒv dɪˈpɑːtmənt/

Chủ nhiệm bộ môn là người chịu trách nhiệm cho những môn học chuyên môn về một lĩnh vực nhất định.

Ví dụ

1.

Chủ nhiệm bộ môn chịu trách nhiệm quản lý giáo viên bộ môn của họ.

The head of the department is responsible for managing their staff.

2.

Chủ nhiệm bộ môn thông báo về các chính sách giảng dạy mới cho đội của mình.

The head of the department announced new teaching policies for the team.

Ghi chú

Chủ nhiệm bộ môn thường dùng cho các cấp độ đào tạo từ trung học phổ thông trở xuống. Khi lên cấp độ cao đẳng, đại học, hệ thống trường sẽ không có chủ nhiệm riêng của từng môn, thay vào đó là chủ nhiệm của một khoa/chuyên ngành. Cùng DOL tìm hiểu cách tạo cụm từ (collocation) với chủ nhiệm bộ môn nhé! - head of + tên bộ môn cụ thể (head of science, head of mathematics, head of literature, etc.) - associate/vice + head of + tên bộ môn: phó chủ nhiệm bộ môn