VIETNAMESE
ngực nhỏ
ngực lép, lép
ENGLISH
small breasts
/smɔːl brɛsts/
flat chest, small bust
Ngực nhỏ là tình trạng khi phần ngực của người phụ nữ không phát triển đầy đủ và chỉ có kích cỡ nhỏ so với phần còn lại của cơ thể. Đây là một tình trạng thường gặp và có thể do nhiều nguyên nhân, bao gồm di truyền, dinh dưỡng, sức khỏe tổng thể và thay đổi hormone.
Ví dụ
1.
Cô ấy luôn cảm thấy tự ti về vòng ngực nhỏ của mình.
She always felt self-conscious about her small breasts.
2.
Một số phụ nữ thích có vòng ngực nhỏ vì cảm thấy thoải mái hơn.
Some women prefer having small breasts because they feel more comfortable.
Ghi chú
Cùng DOL áp dụng những từ vựng liên quan tới breast vào bài đọc sau nhé!
Humans are the only animals with permanent breasts. At puberty, estrogens, in conjunction with growth hormone, cause permanent breast growth in female humans (sự phát triển vú vĩnh viễn ở phụ nữ). This happens only to a much lesser extent in other primates—breast development in other primates generally only occurs with pregnancy. Along with their major function in providing nutrition for infants (cung cấp dinh dưỡng cho trẻ sơ sinh), female breasts have social and sexual characteristics (có các đặc điểm xã hội và giới tính). Breasts have been featured in ancient and modern sculpture, art, and photography. They can figure prominently in the perception of a woman's body and sexual attractiveness (nổi bật trong nhận thức về cơ thể và sức hấp dẫn tình dục của phụ nữ). A number of cultures associate breasts with sexuality and tend to regard bare breasts in public as immodest or indecent (coi bộ ngực trần nơi công cộng là khiếm nhã hoặc không đứng đắn). Breasts, especially the nipples (núm vú), are an erogenous zone (vùng nhạy cảm).
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết