VIETNAMESE

chủ nhiệm câu lạc bộ

chủ tịch câu lạc bộ, trưởng câu lạc bộ

ENGLISH

club president

  
NOUN

/klʌb ˈprɛzɪdənt/

Chủ nhiệm câu lạc bộ là người đứng đầu, quản lý hệ thống và các hoạt động vận hành của một câu lạc bộ.

Ví dụ

1.

Chủ nhiệm câu lạc bộ chịu trách nhiệm dẫn dắt tổ chức.

The club president is responsible for leading the organization.

2.

Chủ nhiệm câu lạc bộ đã tổ chức một sự kiện từ thiện cho cộng đồng.

The club president organized a charity event for the community.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số cụm động từ (phrasal verb) về công việc của chủ nhiệm câu lạc bộ (club president) bạn nhé! - chủ trì: preside over/at VD: preside over every monthly meeting (chủ trì cuộc họp hàng tháng) - tuân theo/tôn trọng quy định câu lạc bộ: abide by the club regulations - bố trí, sắp xếp sự kiện: set up an event - xây dựng, thiết lập mốt quan hệ tốt: set up good relations