VIETNAMESE

cơ quan năng lượng quốc tế

ENGLISH

international energy agency

  
NOUN

/ˌɪntərˈnæʃənəl ˈɛnərʤi ˈeɪʤənsi/

Cơ quan năng lượng quốc tế là tổ chức quốc tế có nhiệm vụ nghiên cứu, phát triển và quản lý các nguồn năng lượng, đảm bảo sự ổn định và bền vững của nguồn cung cấp năng lượng trên toàn cầu.

Ví dụ

1.

Cơ quan năng lượng quốc tế đã hợp tác với các chính phủ để phát triển các chiến lược bảo tồn năng lượng.

The international energy agency collaborated with governments to develop strategies for energy conservation.

2.

Cơ quan năng lượng quốc tế đã công bố một báo cáo về xu hướng năng lượng tái tạo trên toàn thế giới.

The international energy agency published a report on renewable energy trends worldwide.

Ghi chú

Phân biệt renewable energy và sustainable energy: - Renewable energy (năng lượng tái tạo): Là nguồn năng lượng được tạo ra từ các nguồn tự nhiên có khả năng tái tạo như năng lượng mặt trời, gió, thủy điện và sinh học. Năng lượng tái tạo là không giới hạn và không gây hại cho môi trường.

Ví dụ: Solar power is a form of renewable energy that uses sunlight to generate electricity.

(Năng lượng mặt trời là một hình thức năng lượng tái tạo sử dụng ánh sáng mặt trời để tạo ra điện.) - Sustainable energy (năng lượng bền vững): Là nguồn năng lượng được sử dụng và bảo vệ một cách bền vững để đáp ứng nhu cầu hiện tại mà không làm suy giảm khả năng đáp ứng nhu cầu của thế hệ tương lai. Năng lượng bền vững không chỉ tập trung vào khía cạnh môi trường mà còn liên quan đến khía cạnh kinh tế và xã hội.

Ví dụ: Investing in energy-efficient technologies is crucial for achieving sustainable energy systems.

(Đầu tư vào công nghệ tiết kiệm năng lượng là rất quan trọng để đạt được hệ thống năng lượng bền vững.)