VIETNAMESE

cán bộ giáo vụ

nhân viên giáo vụ

ENGLISH

academic affairs staff

  
NOUN

/ˌækəˈdɛmɪk əˈfɛrz stæf/

Cán bộ giáo vụ là những người làm nhiệm vụ theo dõi và giám sát chung các quy trình của các đơn vị giáo dục bao gồm việc học tập của học sinh cũng như việc dạy học của giáo viên.

Ví dụ

1.

Nếu bạn có câu hỏi về lịch học của mình, vui lòng nói chuyện với cán bộ giáo vụ.

If you have questions about your course schedule, please speak with the academic affairs staff.

2.

Cán bộ giáo vụ chịu trách nhiệm đảm bảo rằng tất cả các sinh viên có sách giáo khoa cần thiết cho các khóa học của họ.

The academic affairs staff are responsible for ensuring that all students have the necessary textbooks for their courses.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt “personnel” và “staff” nhé! 1.“Personnel” thường đề cập đến toàn bộ (as a whole) nhân viên của một tổ chức mà không nêu rõ vai trò (roles) hoặc trách nhiệm (responsibilities) của họ. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hơn (a more formal context), chẳng hạn như trong các tổ chức chính phủ (government) hoặc quân đội (military). Ví dụ, bộ phận nhân sự (personnel department) của một công ty chịu trách nhiệm quản lý việc tuyển dụng (managing the hiring), đào tạo (training) và phát triển (development) tất cả nhân viên. 2.“Staff” thường dùng để chỉ một nhóm người (a group of people) làm việc cùng nhau để thực hiện các nhiệm vụ (duties or tasks) nhất định trong một tổ chức. Nó có thể đề cập đến nhân viên ở tất cả các cấp (all levels) của tổ chức, bao gồm cả người quản lý (manager), người giám sát (supervisor) và nhân viên hỗ trợ (support staff). Ví dụ: nhân viên của bệnh viện (a hospital's staff) có thể bao gồm bác sĩ (doctors), y tá (nurses), trợ lý hành chính (administrative assistants) và người trông coi (custodians).