VIETNAMESE

phim cổ trang Trung Quốc

phim cổ trang

ENGLISH

Chinese historical drama

  
NOUN

/ʧaɪˈniz hɪˈstɔrɪkəl ˈdrɑmə/

Chinese period drama film

Phim cổ trang Trung Quốc là một thể loại phim lịch sử, có bối cảnh thời cổ đại hoặc cận đại của Trung Quốc, thường thể hiện những giá trị truyền thống, tôn vinh những hình tượng anh hùng.

Ví dụ

1.

Tôi thích xem những bộ phim cổ trang Trung Quốc.

I love watching Chinese historical dramas.

2.

Cốt truyện của bộ phim cổ trang Trung Quốc này dựa trên cuộc đời của một hoàng hậu nổi tiếng.

The storyline of this Chinese historical drama is based on the life of a famous empress.

Ghi chú

Một số từ vựng tiếng anh về các thể loại của drama:

- drama (n): các thể loại phim tập trung vào cảm xúc và xung đột trong phim hoặc giữa các nhân vật, thường tập trung thực tế hơn là yếu tố giật gân, bao gồm: - docudrama (n): phim tài liệu, là một thể loại phim truyền hình và phim, trong đó có các sự kiện có thật được dàn dựng lại, là sự kết hợp giữa phim tài liệu và kịch và sự thể hiện dựa trên thực tế của sự kiện có thật.

- legal drama (n): phim về pháp lý, là một thể loại phim và truyền hình thường tập trung vào các câu chuyện kể về thực tiễn pháp lý và hệ thống tư pháp.

- medical drama (n): phim y khoa, là một chương trình truyền hình hoặc phim, trong đó các sự kiện tập trung vào bệnh viện, phòng khám, phòng khám bác sĩ, nhân viên cứu thương hoặc bất kỳ môi trường y tế nào.

- melodrama (n): phim tâm lý tình cảm là một tác phẩm chính kịch trong đó cốt truyện, thường được giật gân để thu hút cảm xúc mạnh mẽ của người xem.

- political drama (n): phim về chính trị, có yếu tố chính trị, cho dù phản ánh quan điểm chính trị của tác giả hay mô tả một chính trị gia hoặc một loạt các sự kiện chính trị.

- psychological drama (n): phim tâm lý xã hội, một thể loại phụ của phim truyền hình chú trọng vào các yếu tố tâm lý.

- teen drama (n): phim học đường/phim tuổi teen, tập trung vào các nhân vật tuổi teen, đặc biệt là khi bối cảnh trường học đóng vai trò quan trọng.