VIETNAMESE

ca đoàn

ENGLISH

church choir

  
NOUN

/ʧɜːʧ ˈkwaɪə/

Ca đoàn là nhóm người có tổ chức, bao gồm nam và nữ có nhiệm vụ hát hợp xướng thánh ca trong các nhà thờ Kitô giáo trong các Thánh Lễ.

Ví dụ

1.

Dàn ca đoàn phát ra âm thanh đẹp trong lễ thánh.

The church choir sounded beautiful during the service.

2.

Dì của tôi là một thành viên của ca đoàn.

My aunt is a member of the church choir.

Ghi chú

Cùng DOL học một số vai trò khác nhau trong một ca đoàn nhé!

- chorister (hợp xướng viên): là những người hát cùng nhau trong ca đoàn

Ví dụ: Even though he likes playing the piano for the choir more than being a chorister, the young man is a talented singer.

(Mặc dù anh ấy thích chơi piano cho dàn hợp xướng hơn là một hợp xướng viên, chàng trai trẻ là một ca sĩ tài năng)

- instrumentalist (nhạc công): là người thực hiện, biểu diễn các bản nhạc bằng các nhạc cụ

Ví dụ: He was one of the finest instrumentalists of his day. (Anh ấy là một trong những nghệ sĩ chơi nhạc cụ giỏi nhất thời bấy giờ)

- choirmaster: người chỉ huy trong ca đoàn

Ví dụ: His father was a choirmaster and the first teacher of his son.

(Cha của anh ấy là một người chỉ huy trong ca đoàn và là giáo viên đầu tiên của con trai anh ấy).