VIETNAMESE

bạn đã bị bắt

bạn đã bị bắt giữ

ENGLISH

you are arrested?

  
PHRASE

/ju ɑr əˈrɛstəd/

you have been arrested

Bạn đã bị bắt là câu nói để hỏi người khác biết mình đã bị bắt.

Ví dụ

1.

Bạn đã bị bắt vì tội đột nhập.

You are arrested for breaking and entering.

2.

Cảnh sát cho biết "bạn đã bị bắt" khi anh ta còng tay nghi phạm.

The police officer said "you are arrested" as he handcuffed the suspect.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt arrest, detaincapture nhé! - Arrest thường được thực hiện bởi các nhân viên cảnh sát hoặc tổ trưởng an ninh. Ví dụ: He was arrested for stealing a car. (Anh ấy bị bắt vì trộm một chiếc xe hơi.) - Detain thường được sử dụng khi người nào đó bị bắt giữ tạm thời, thường là để thẩm vấn hoặc để điều tra về một hành vi bất thường nào đó. Ví dụ: The suspect was detained for questioning. (Nghi phạm bị tạm bắt giữ để thẩm vấn.) - Captured thường được sử dụng khi người nào đó bị bắt giữ trong một tình huống chiến tranh, hoặc khi đang phạm tội trên một khu vực không được phép. Ví dụ: The enemy soldiers were captured by the allied forces. (Các binh lính địch bị bắt giữ bởi lực lượng đồng minh.)